Có 2 kết quả:
染色体三倍体症 rǎn sè tǐ sān bèi tǐ zhèng ㄖㄢˇ ㄙㄜˋ ㄊㄧˇ ㄙㄢ ㄅㄟˋ ㄊㄧˇ ㄓㄥˋ • 染色體三倍體症 rǎn sè tǐ sān bèi tǐ zhèng ㄖㄢˇ ㄙㄜˋ ㄊㄧˇ ㄙㄢ ㄅㄟˋ ㄊㄧˇ ㄓㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
trisomy
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
trisomy
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0